- Vật liệu vỏ / vành bezel: Nhựa / Nhôm
- Chốt gập 3 chỉ với một lần bấm
- Dây đeo bằng thép không gỉ
- Mặt kính nhựa
- Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
- Đèn LED
Phát sáng sau
- Cao độ kế
Khoảng đo: -700 đến 10.000 m (-2.300 đến 32.800 ft) không có độ cao tham chiếu
Đơn vị đo: 5 m (20 ft)
Khác: Cài đặt độ cao tham chiếu
*Chuyển đổi giữa mét (m) và feet (ft)
- Khí áp kế
Khoảng hiển thị: 260 đến 1.100 hPa (7,65 đến 32,45 inHg)
Đơn vị hiển thị: 1 hPa (0,05 inHg)
Kim chỉ chênh lệch áp suất khí quyển
*Chuyển đổi giữa hPa và inHg
- Nhiệt kế
Khoảng hiển thị: -10 đến 60 °C (14 đến 140 °F)
Đơn vị hiển thị: 0,1 °C (0,2 °F)
*Chuyển đổi giữa độ C (°C) và độ F (°F)
- Giờ thế giới
31 múi giờ (48 thành phố), hiển thị mã thành phố, bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày
- Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây
Khả năng đo: 23:59’59,99”
Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất-thứ hai
- Đồng hồ đếm ngược
Đơn vị đo: 1 giây
Khoảng đếm ngược: 24 giờ
Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 phút đến 24 giờ (khoảng tăng 1 phút và khoảng tăng 1 giờ)
- Báo giờ hàng ngày
5 chế độ báo giờ hàng ngày riêng biệt
- Tín hiệu thời gian hàng giờ
- Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
- Định dạng giờ 12/24
- Bật/tắt âm nhấn nút
- Giờ hiện hành thông thường: Giờ, phút, giây, chiều, tháng, ngày, thứ
- Độ chính xác: ±30 giây một tháng
- Tuổi thọ pin xấp xỉ: 3 năm với pin CR2016
Kích thước vỏ / Tổng trọng lượng
- Kích thước vỏ : 49,2×50×14,1mm
- Tổng trọng lượng : 101g
THÔNG TIN BỔ SUNG
|
|